Thép là gì? Thành phần và ứng dụng

Thép là một hợp kim chủ yếu gồm sắt (Fe) và cacbon (C), trong đó hàm lượng cacbon thường dưới 2,1% theo khối lượng. Ngoài ra, thép có thể chứa các nguyên tố khác như mangan (Mn), crom (Cr), niken (Ni), molypden (Mo), vanadi (V), silic (Si), v.v. để cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Thép được chia thành nhiều loại dựa trên thành phần hóa học, tính chất và ứng dụng
 

1. Theo hàm lượng cacbon

  • Thép cacbon thấp (≤ 0,25% C): Dẻo, dễ gia công, dùng trong xây dựng, ô tô.
  • Thép cacbon trung bình (0,25% - 0,6% C): Cứng hơn, dùng trong chế tạo máy, cầu đường.
  • Thép cacbon cao (> 0,6% C): Cứng và giòn, dùng làm dao, dụng cụ cắt gọt.
 

2. Theo thành phần hợp kim

  • Thép hợp kim thấp: Chứa các nguyên tố hợp kim < 5%.
  • Thép hợp kim cao: Chứa các nguyên tố hợp kim > 5%, thường có độ bền cao và chống ăn mòn tốt.
 

3. Theo công dụng

  • Thép kết cấu: Dùng trong xây dựng, chế tạo khung xe.
  • Thép dụng cụ: Dùng làm dao, kéo, khuôn mẫu.
  • Thép không gỉ (inox): Chứa nhiều crom (≥10,5%), chống ăn mòn tốt, dùng trong y tế, thực phẩm.
 

4. Tính chất của thép

  • Cơ tính: Cứng, bền, dẻo tùy vào thành phần hợp kim.
  • Dẫn điện & dẫn nhiệt: Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt nhưng thấp hơn kim loại thuần như đồng.
  • Chống ăn mòn: Có thể cải thiện bằng cách thêm crom, niken (trong thép không gỉ).
 

5. Ứng dụng của thép

  • Xây dựng: Cột, dầm, sàn, cầu đường.
  • Giao thông: Ô tô, tàu, máy bay.
  • Công nghiệp chế tạo: Máy móc, thiết bị, dụng cụ.
  • Gia dụng: Dao, kéo, xoong nồi, đồ nội thất.
 

0985.36.88.33