Thép I - Thông số Thép I (Thép hình chữ I)

Thép I là loại thép có mặt cắt hình chữ I, thường được sử dụng trong kết cấu xây dựng, nhà tiền chế, cầu đường, cơ khí chế tạo và công nghiệp đóng tàu.

Đặc điểm của thép I là có chiều cao (hay chiều dài nối bụng) lớn hơn hẳn so với phần cánh của nó. Với mỗi yêu cầu khác nhau về kỹ thuật sẽ sử dụng 1 loại thép I riêng biệt nên kích thước của thép hình I rất đa dạng, phong phú, một số còn có kích thước giống với thép hình H.
 
Thép I có khả năng chịu lực tốt và khả năng cân bằng cao. Đây là thành phần quan trọng trong xây dựng công trình cầu đường, xây dựng hay thiết bị chịu tải lớn.
 
Theo lý thuyết thì thép hình chữ I có khả năng chịu lực dọc và lực cắt theo phương đứng hiệu quả hơn rất nhiều so với những loại thép hình khác.
 
Khả năng chịu lực của thép hình I là thông số kèm theo của từng loại thép liên quan đến việc thanh thép chịu được tải bao nhiêu, có phù hợp với yêu cầu công trình hay không. Khi tìm hiểu bảng tra quy cách thép I thì đây cũng là yếu tố quan trọng để lựa chọn kích thước thép phù hợp. 
 

1. Các loại thép I phổ biến

Dưới đây là bảng thông số một số loại thép I tiêu chuẩn

Các loại thép I phổ biến

2. Ưu và Nhược Điểm của Thép I

Thép I là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ I, được sử dụng phổ biến trong xây dựng, nhà tiền chế, cầu đường, kết cấu công nghiệp, và cơ khí chế tạo.
 

2.1 Ưu Điểm của Thép I

  • Khả năng chịu lực vượt trội: Thiết kế hình chữ I giúp chịu tải trọng lớn, đặc biệt theo phương dọc. Cánh thép nhỏ hơn so với thép H, giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực. Thích hợp cho dầm, cột chịu lực, khung nhà tiền chế, cầu đường.
  • Độ bền cao, ít biến dạng: Được làm từ thép cacbon hoặc thép hợp kim chất lượng cao, có độ bền tốt. Ít bị cong vênh hay biến dạng khi chịu lực kéo, nén lớn. Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao, phù hợp với công trình có tuổi thọ dài.
  • Tiết kiệm vật liệu, giảm chi phí: Trọng lượng nhẹ hơn thép H nhưng vẫn chịu tải tốt, giúp tiết kiệm thép và chi phí thi công. Phù hợp với công trình yêu cầu kết cấu bền nhưng không quá nặng.
  • Ứng dụng đa dạng: Dùng trong xây dựng nhà thép tiền chế, cầu đường, kết cấu nhà cao tầng, cơ khí, đóng tàu, giàn khoan. Phù hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
  • Dễ gia công và lắp đặt: Có thể cắt, hàn, khoan lỗ, liên kết dễ dàng trong quá trình thi công. Tiết kiệm thời gian lắp đặt, giảm nhân công.
 

2.2 Nhược Điểm của Thép I

  • Khả năng chịu tải ngang kém hơn thép H: Cánh của thép I nhỏ hơn nên chịu tải ngang kém hơn so với thép H. Khi dùng làm dầm ngang, cần gia cố thêm giằng hoặc liên kết bổ trợ để tăng độ cứng.
  • Cồng kềnh, khó vận chuyển đối với kích thước lớn: Thép I loại lớn có thể khó khăn trong việc vận chuyển và lắp đặt nếu không có phương án hợp lý. Cần sử dụng cẩu, xe chuyên dụng khi thi công các công trình lớn.
  • Cần xử lý bề mặt để chống ăn mòn: Nếu không được mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn chống gỉ, thép I có thể bị gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
 

3. Ứng dụng của thép I

  • Kết cấu nhà tiền chế, nhà xưởng: Làm cột, dầm chịu lực chính.
  • Cầu đường, công trình hạ tầng: Làm dầm cầu, khung giằng.
  • Cơ khí chế tạo: Khung xe tải, băng tải, máy móc công nghiệp.
  • Đóng tàu, giàn khoan: Kết cấu chịu lực cao.
  • Làm khung chịu lực: Khung chịu lực cho các tòa nhà cao tầng.
 

4. Kết luận

Nếu cần loại thép chịu lực tốt theo phương dọc, tiết kiệm vật liệu và dễ lắp đặt → Thép I là lựa chọn phù hợp.
Nếu công trình yêu cầu chịu lực ngang cao hơn → Có thể xem xét thép H hoặc gia cố thêm giằng ngang.

 

0985.36.88.33